năng động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng động+
- Dynamic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năng động":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more... - Những từ có chứa "năng động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 557